|
fêter
ngoại động từ
- làm lễ
- Fêter un saint: làm lễ một vị thánh
- ăn mừng
- Fêter sa réussite à l'examen: ăn mừng thi đỗ
- khoản đãi
- Fêter quelqu'un: khoản đãi ai
- c'est un saint qu'on ne fête plus: đó là một nhân vật đã mất hết uy tín
- fêter la bouteille: (thân mật) thích uống rượu
|