Bàn phím:
Từ điển:
 
comer /'kʌmə/

danh từ

  • người đến
    • the first comer: người đến đầu tiên
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người có triển vọng, vật có triển vọng

Idioms

  1. all comers
    • bất cứ ai đề nghị, bất cứ ai nhận sự thách thức...