Bàn phím:
Từ điển:
 
comedy /'kɔmidi/

danh từ

  • kịch vui, hài kịch
  • thể kịch nói thông thường

Idioms

  1. Old Comedy
    • thể kịch nói cổ Hy-lạp (có nhiều trò hề và có tính chất chính trị)
  2. Middle Comedy
    • thể kịch nói cổ Hy-lạp trung kỳ (có tính chất quá độ giữa thể kịch nói cổ và thể kịch nói hiện đại)
  3. New Comedy
    • thể kịch nói hiện đại Hy-lạp
    • (nghĩa bóng) trò hài kịch, tấn hài kịch (trong cuộc sống)