Bàn phím:
Từ điển:
 
ferronnerie

{{ferronnerie}}

danh từ giống cái

  • xưởng đồ sắt xây dựng
  • nghề làm đồ sắt xây dựng
  • đồ sắt xây dựng (như lan can sắt, ban công sắt...)