Bàn phím:
Từ điển:
 
ferrer

ngoại động từ

  • bịt sắt
    • Ferrer un bâton: bịt sắt cái gậy
    • Ferrer un cheval: bịt móng sắt cho con ngựa, đóng móng ngựa
  • (nghĩa bóng) điều khiển, chi phối
    • Se laisser ferrer: để cho người ta điều khiển mình
    • Ferrer à glace: đóng đinh (vào chân ngựa) để khỏi trượt trên băng
    • Ferrer la mule: thu lợi nhuận bất chính trị
    • Ferrer un poisson: giật mạnh để cá mắc câu