Bàn phím:
Từ điển:
 
férocité

danh từ giống cái

  • tính hung dữ
  • tính dữ tợn, tính tàn bạo
  • tính bất nhẫn
    • Se moquer de quelqu'un avec férocité: bất nhẫn chế giễu ai

phản nghĩa

=Bonté, douceur. Indulgence.