Bàn phím:
Từ điển:
 
féroce

tính từ

  • hung dữ
    • Le tigre est une bête féroce: hổ là một con vật hung dữ
  • dữ tợn, tàn bạo
    • Un homme féroce: con người tàn bạo
    • Regard féroce: cái nhìn dữ tợn
  • hắc, bất nhẫn
    • Examinateur féroce: giám khảo hắc
  • dữ dội, ghê gớm
    • Faim féroce: cơn đói ghê gớm
    • il n'est pas très féroce: (thân mật) nó không có nhiều khả năng; nó xoàng thôi

phản nghĩa

=Apprivoisé. Bon, doux, inoffensif.