Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
buộc tội
buổi
buồm
buôn
Buôn Choah
Buôn Đôn
Buôn Hồ
buôn lậu
Buôn Ma Thuột
Buôn Trấp
Buôn Tría
Buôn Triết
buồn
buồn bực
buồn cười
buồn no
buồn rầu
buồn thảm
buông
buông tha
buồng
buồng the
buồng thêu
buồng trứng
buốt
buột
buột miệng
búp
búp bê
bút
buộc tội
đgt. Buộc vào tội trạng nào, bắt phải nhận, phải chịu tội: buộc tội oan uổng người ta không có chứng cớ để buộc tội bị cáo.