Bàn phím:
Từ điển:
 
fermeté

danh từ giống cái

  • sự chắc, sự vững bền
    • Fermeté d'un pont: sự vững bền của một chiếc cầu
  • tính vững vàng
    • Fermeté de jugement: phán đoán vững vàng
  • sự quả quyết, sự rắn rỏi
    • Fermeté du style: lời văn học rắn rỏi
  • tính kiên quyết, tính cương quyết, tính cương nghị
    • Fermeté de caractère: tính khí kiên quyết
  • sự đứng giá (mua bán chứng khoán)

phản nghĩa

=Mollesse. Défaillance, faiblesse. Instabilité.