Bàn phím:
Từ điển:
 
fermer

ngoại động từ

  • đóng, khóa
    • Fermer la porte: đóng cửa
    • Fermer un tiroir: đóng ngăn kéo
    • Fermer un robinet: khóa vòi nước lại
  • gấp, nhắm, ngậm, nắm
    • Fermer un livre: gấp quyển sách
    • Fermer les yeux: nhắm mắt
    • Fermer la bouche: ngậm miệng
    • Fermer le poing: nắm nắm tay lại
  • ngăn, cấm vào
    • Fermer l'accès: ngăn lối vào
    • Fermer un port: cấm vào một cảng
  • đóng cửa
    • Fermer un tripot: đóng cửa một sòng bạc
  • kết thúc
    • Fermer une discussion: kết thúc một cuộc tranh luận
  • khóa sổ
    • Fermer une liste: khóa sổ một danh sách
  • khâu mép
    • Fermer une plaie: khâu mép một vết thương
    • fermer boutique: xem boutique
    • fermer la bouche à: xem bouche
    • fermer la marche: xem marche
    • fermer la porte à: không cho vào; ngăn cản sự phát triển
    • fermer la retraite aux ennemis: chặn đường tháo lui của địch
    • fermer les yeux à quelqu'un: vuốt mắt cho ai
    • fermer l'oreille: không chịu nghe
    • fermer sa porte à quelqu'un: không tiếp ai
    • fermer sa bourse à quelqu'un: không cho ai tiền nữa
    • fermer un compte: kết toán
    • la fermer: (thông tục) ngậm miệng
    • ne pas fermer l'oeil: không chợp mắt

Phản nghĩa

=Ouvrir, rouvrir, dégager

nội động từ

  • đóng cửa
    • Bureaux qui ferment à seize heures: bàn giấy đóng cửa bốn giờ chiều
  • đóng
    • Cette porte ferme mal: cửa này đóng không kín