Bàn phím:
Từ điển:
 
combination /,kɔmbi'neiʃn/

danh từ

  • sự kết hợp, sự phối hợp
    • combination of colours: sự phối hợp màu sắc
  • (hoá học) sự hoá hợp
    • chemical combination: sự hoá hợp
  • (hoá học) hợp chất
    • unstable combination: hợp chất không bền
  • (toán học) sự tổ hợp
  • (như) combination_lock
  • (số nhiều) bộ quần áo vệ sinh may liền
  • hội, tập đoàn, nghiệp đoàn
    • right of combination: quyền lập hội
  • xe mô tô thùng ((cũng) motor-cycle combination)
combination
  • (Tech) tổ hợp, kết hợp
Combination
  • (Econ) Tổ hợp.
combination
  • sự tổ hợp, sự phối hợp
  • c. of observation (thống kê) tổ hợp đo ngắn
  • c. of n things r at a time (thống kê) tổ hợp chập r trong n phần tử
  • code c. (máy tính) tổ hợp mã
  • control c. tổ hợp điều khiển
  • linear c. tổ hợp tuyến tính
  • switch c. tổ hợp ngắt