Bàn phím:
Từ điển:
 
ferme

tính từ

  • chắc, rắn chắc
    • Chair ferme: thịt chắc
    • Terrain ferme: đất rắn chắc
  • vững
    • Ce bébé est déjà ferme sur ses jambes: em bé này đứng đã vững
  • quả quyết, rắn rỏi
    • Ton ferme: giọng quả quyết
    • Style ferme: lời văn học rắn rỏi
  • kiên quyết, cương quyết
    • Être ferme dans ses résolutions: cương quyết trong các quyết định của mình
    • Soyez fermes avec vos enfants: hãy cương quyết đối với các cháu
  • đứng giá, vững giá
    • Le coton est ferme: hàng bông đứng giá
  • đứt, đoạn (việc mua bán)
    • Vente ferme: sự bán đoạn
    • de pied ferme: không lùi bước; cương nghị
    • terre ferme: đất liền, lục địa

Phản nghĩa

=Flasque, mou, souple, fluctuant, chancelant, vacillant, hésitant, faible

phó từ

  • vững, chắc
    • Clou qui tient ferme: đinh đóng chắc
  • quả quyết, rắn rỏi
    • Parler ferme: nói quả quyết rắn rỏi
  • nhiều, dữ
    • Discuter ferme: tranh cãi dữ

thán từ

  • (từ cũ, nghĩa cũ) cố lên
    • Allons! ferme!: Nào cố lên!

danh từ giống cái

  • hợp đồng cho lĩnh canh
  • ruộng đất lĩnh canh, trang trại
    • Ferme d'élevage: trại chăn nuôi
  • sự trưng thuế, sự thầu thuế