Bàn phím:
Từ điển:
 
fenêtre

danh từ giống cái

  • cửa sổ
    • Fenêtre vitrée: cửa sổ kính
    • Fenêtre ovale: (giải phẫu) học cửa sổ bầu dục
    • boucher une fenêtre à quelqu'un: (thân mật) đấm vào mắt ai
    • faire la fenêtre: (thông tục) đứng cửa sổ chài khách (gái đĩ)
    • jeter son angent par les fenêtres: ném tiền qua cửa sổ, ăn tiêu phung phí
    • ouvrir une fenêtre sur: hé cho thấy