Bàn phím:
Từ điển:
 
anatomie

danh từ giống cái

  • giải phẫu học
    • Anatomie comparée: giải phẫu học so sánh
  • giải phẫu; sự giải phẫu
    • Anatomie de la feuille: sự giải phẫu lá cây
    • Faire l'anatomie d'un cadavre: giải phẫu một xác chết
  • bộ phận (đã) giải phẫu; mô hình giải phẫu
    • Des "anatomies en cire colorée" (Volt.): những "mô hình giải phẫu bằng sáp màu"
  • thân thể, cốt cách
    • Une belle anatomie: một thân thể đẹp
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự phân tích, sự mổ xẻ
    • Anatomie d'un poème: sự phân tích một bài thơ