Bàn phím:
Từ điển:
 
column /'kɔləm/

danh từ

  • cột, trụ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • the columns of a building: những cột trụ của toà nhà
    • a column of smoke: cột khói
    • a column of figures: cột số
    • the spinal column: cột sống
    • the right-hand column of a page: cột bên phải của trang sách
  • hàng dọc; đội hình hàng dọc (đơn vị bộ đội, tàu chiến)
    • to march in two columns: đi thành hai hàng dọc
  • cột; mục (báo)
    • in our columns: trong tờ báo của chúng tôi

Idioms

  1. agony column
    • (xem) agony
  2. fifth column
    • bọn cộng tác với địch (ở một nước đang có chiến tranh); bọn phản nước, bọn gián điệp
      • storming column: đội quân xung kích
column
  • (Tech) cột
column
  • cột
  • cheek c. cột kiểm tra
  • table c. cột của bảng
  • terminal c. cột cuối cùng