Bàn phím:
Từ điển:
 
columella

danh từ

  • số nhiều columellae
  • cuống; trụ; thể que; lõi
  • (giải phẫu) trụ ốc (ở tai trong)
  • trụ giữa (vỏ ốc, túi bào tử rêu)