|
fendre
ngoại động từ
- chẻ
- làm nứt, làm nẻ
- La sécheresse fend la terre: hạn hán làm nứt đất
- rẽ
- Fendre les flots: rẽ sóng
- Fendre l'air: rẽ không khí
- Fendre la foule: rẽ đám đông
- fendre la tête: làm ồn nhức óc
- fendre de coeur: làm đau xé lòng
- fendre l'oreille: (quân sự, lóng) cho giải ngũ; cho về hưu
- geler à pierre fendre: giá rét lắm
|