Bàn phím:
Từ điển:
 
colt /koult/

danh từ

  • ngựa non
  • người non nớt ngây thơ, người chưa rõ kinh nghiệm
  • (hàng hải) roi thừng (bằng thừng bện, để đánh đập thuỷ thủ)

ngoại động từ

  • (hàng hải) đánh bằng roi thừng, trừng phạt bằng roi thừng

danh từ

  • súng côn (súng lục) ((cũng) colt revolver)