Bàn phím:
Từ điển:
 
fendant

danh từ giống đực

  • nho făng đăng; rượu vang făng đăng (Thụy Sĩ)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) nhát chém xuống (đấu kiếm)
    • faire le fendant: (thân mật) hợm mình; láu cá