Bàn phím:
Từ điển:
 
femmelette

danh từ giống cái

  • người (đàn bà) yếu đuối sợ sệt
  • người (đàn ông) nhu nhược
  • (từ cũ, nghĩa cũ) người đàn bà nhỏ bé yếu ớt