Bàn phím:
Từ điển:
 
femme

danh từ giống cái

  • đàn bà, phụ nữ; nữ giới
    • Les femmes et les hommes: đàn bà và đàn ông
    • L'émancipation de la femme: sự giải phóng phụ nữ
    • Femme de lettres: nữ văn sĩ
  • vợ
    • Il est venu avec sa femme: anh ta đến cùng với vợ
    • Prendre femme: lấy vợ
  • bà, con gái đến thì
    • La voilà bientôt femme: cô ta sắp đến thì rồi
  • người hầu gái
    • La dame entourée de ses femmes: phu nhân với những người hầu gái xung quanh
    • Femme de chambre: người hầu gái
    • Femme de ménage: chị giúp việc trong nhà
    • bonne femme: (từ cũ, nghĩa cũ) bà đứng tuổi

tính từ

  • có nữ tính
    • Une femme vraiment femme: một người đàn bà có nữ tính rõ rệt