Bàn phím:
Từ điển:
 
féminin

tính từ

  • nữ
    • Voix féminine: giọng nữ
  • (ngôn ngữ học) (thuộc) giống cái
    • Nom féminin: danh từ giống cái
    • rime féminine: (văn học) vần âm

danh từ giống đực

  • (ngôn ngữ học) giống cái

phản nghĩa

=Masculin, viril.