Bàn phím:
Từ điển:
 
femelle

tính từ

  • cái
    • Souris femelle: chuột nhắt cái
    • Fleur femelle: hoa cái
    • Un démon femelle: (thân, nghĩa xấu) một con quỷ cái
    • Tuyau femelle: (kỹ thuật) ống cái

danh từ giống cái

  • con (vật) cái
  • (thân mật, nghĩa xấu) đàn bà, con mụ