Bàn phím:
Từ điển:
 
fêlure

danh từ giống cái

  • đường nứt, đường rạn
    • La fêlure d'une vitre: đường nứt ở cửa kính
    • Les querelles ont créé des fêlures que rien ne ressoude: những cuộc cãi cọ đã tạo nên những mối rạn nứt không gì hàn gắn lại được