Bàn phím:
Từ điển:
 

boks s.m. (boks|en, -er, -ene)

1. Hộp, lon.
- Jeg har kjøpt en boks med fiskeboller.
-
boksåpner s.m. Cái mở hộp.
- blikkboks Hộp thiếc, lon.
- hermetikkboks Hộp thực phẩm đóng hộp.

2. Két sắt.
- bankboks Két sắt ngân hàng cho thuê để cất giữ giấy tờ, tư trang.
- postboks Hộp thơ,
- oppbevaringsboks Thùng cho thuê để cất giữ đồ đạc (ở bến xe, nhà ga).

3. Trạm điện thoại công cộng.
- Jeg ringer fra en boks på buss-stasjonen.
-
telefonboks Trạm điện thoại công công.