Bàn phím:
Từ điển:
 
félicitation

danh từ giống cái

  • sự khen ngợi, sự khen (thường số nhiều) lời khen ngợi
    • Lettre de félicitation: thư khen (ngợi)
  • (thường số nhiều) lời chúc mừng

phản nghĩa

=Condoléance; blâme, critique.