Bàn phím:
Từ điển:
 
feinteur

tính từ

  • (thể dục thể thao) khéo chơi động tác giả
  • (nghĩa bóng) khéo vờ, khéo lừa

danh từ giống đực

  • (thể dục thể thao) đấu thủ khéo động tác giả
  • (nghĩa bóng) kẻ khéo vờ, kẻ khéo lừa