Bàn phím:
Từ điển:
 
feinter

nội động từ

  • (thể dục thể thao) làm động tác giả
    • Un footballeur qui sait feinter: một cầu thủ nghĩa bóng đá biết làm động tác giả

ngoại động từ

  • (thể dục thể thao) lừa (đối phương) bằng động tác giả
  • (thân mật) đánh lừa, lừa
    • Feinter quelqu'un: đánh lừa ai