Bàn phím:
Từ điển:
 
feindre

ngoại động từ

  • vờ, giả đò
    • Feindre la tristesse: vờ buồn
  • (từ cũ, nghĩa cũ) bịa ra, bịa đặt ra
    • feindre de: giả đò, làm như