Bàn phím:
Từ điển:
 
fée

danh từ giống cái

  • nàng tiên, tiên nữ
    • conte de fées: xem conte
    • doigts de fée: bàn tay khéo léo (của phụ nữ)
    • travail (ouvrage) de fée: công trình tuyệt mỹ
    • travailler comme une fée: làm rất khéo tay
    • vieille fée, fée Carabosse: mụ già càu cạu

tính từ

  • (từ cũ, nghĩa cũ) thần kỳ, kỳ diệu
    • Jardin fée: vườn kỳ diệu