Bàn phím:
Từ điển:
 
féculent

tính từ

  • có bột
    • Graines féculentes: hạt có bột
  • lắng cặn
    • Liquide féculent: chất nước có lắng cặn

danh từ giống đực

  • thứ có bột
    • La pomme de terre est un féculent: khoai tây là một thứ có bột