fécondité
danh từ giống cái
- khả năng sinh sản
- Fécondité d'une femelle: khả năng sinh sản của một con vật cái
- khả năng sinh đẻ nhiều, sự mắn đẻ
- tính màu mỡ, tính phì nhiêu
- Fécondité de la terre: tính màu mỡ của đất.
- sự dồi dào; khả năng sản xuất nhiều
- Fécondité de l'imagination: sức tưởng tượng dồi dào
- La fécondité d'un auteur: khả năng viết nhiều của một tác giả
phản nghĩa
=Infécondité, stérilité. Aridité, sécheresse.