Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
féal
féauté
fébricule
fébrile
fébrilement
fébrilité
fécal
fécalome
fèces
fécond
fécondabilité
fécondable
fécondant
fécondateur
fécondation
féconder
fécondité
fécule
féculence
féculent
féculer
féculerie
fedayin
fédéral
fédéraliser
fédéralisme
fédéraliste
fédératif
fédération
fédéraux
féal
tính từ
(từ cũ, nghĩa cũ) trung thành
danh từ giống đực
(văn học) người bạn trung thành, người đồng chí