Bàn phím:
Từ điển:
 
favoris

ngoại động từ

  • ưu đãi
    • Favoriser les mutilés de guerre: ưu đãi thương binh
  • giúp cho, làm cho dễ dàng
    • L'obscurité favorise sa fuite: nghĩa bóng tối giúp nó trốn thoát
    • favoriser de: thưởng cho, ban cho, chiếu cố cho

phản nghĩa

=Défavoriser. Contrarier, empêcher, entraver.