Bàn phím:
Từ điển:
 
faveurs

tính từ

  • thuận, tán thành, tán thưởng
    • L'opinion est favorble: dư luận tán thành
  • thuận lợi
    • Occasion favorable: dịp thuận lợi

phản nghĩa

=Défavorable; contraire, hostile, fâcheux.