Bàn phím:
Từ điển:
 
fauve

tính từ

  • (có màu) vàng hung
    • Le pelage du lion est fauve: lông sư tử có màu vàng hung
    • bêtes fauves: ác thú

danh từ giống đực

  • màu vàng hung
  • ác thú (như) hổ, sư tử...
  • (Les fauves) họa sĩ phái fôvit