Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
fauve
fauve
fauverie
fauves
fauvisme
faux
faux-bourdon
faux-filet
faux-fuyant
faux-monnayeur
faux-semblant
faverole
faveur
faveur
faveurs
favorablement
favori
favori
favoris
favorite
favoritisme
favus
fayard
fayot
fayotter
fazenda
féal
féauté
fébricule
fébrile
fauve
tính từ
(có màu) vàng hung
Le pelage du lion est fauve
:
lông sư tử có màu vàng hung
bêtes fauves
:
ác thú
danh từ giống đực
màu vàng hung
ác thú (như) hổ, sư tử...
(Les fauves) họa sĩ phái fôvit