Bàn phím:
Từ điển:
 
fautif

tính từ

  • có lỗi, mắc lỗi
    • Enfant fautif: đứa trẻ mắc lỗi
  • nhiều lỗi, sai
    • Citation fautive: câu dẫn sai

danh từ giống đực

  • kẻ mắc lỗi

phản nghĩa

=Innocent. Correct, exact.