Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
fauche
fauché
fauchée
faucher
fauchet
fauchette
faucheur
faucheuse
faucheux
faucille
faucillon
faucon
fauconneau
fauconnerie
fauconnier
fauconnière
faucre
faufil
faufilage
faufiler
faufilure
faune
faunesque
faunique
faussaire
faussement
fausser
fausset
fausseté
faute
fauche
danh từ giống cái
(thông tục) của ăn cắp
(thân mật) tình trạng cháy túi, tình trạng không đồng xu dính túi
(từ cũ, nghĩa cũ) sự cắt cỏ; mùa cắt cỏ