Bàn phím:
Từ điển:
 
collegiate /kə'li:dʤiit/

tính từ

  • (thuộc) trường đại học, (thuộc) học viện
  • (thuộc) học sinh đại học
  • (thuộc) đoàn, (thuộc) hội, (thuộc) tập đoàn