Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
fatalité
fatidique
fatigabilité
fatigant
fatigue
fatigué
fatiguer
fatras
fatrasie
fatuité
fatum
fauber
faubert
faubourg
faubourien
faucard
faucardeur
fauchage
fauchaison
fauchard
fauche
fauché
fauchée
faucher
fauchet
fauchette
faucheur
faucheuse
faucheux
faucille
fatalité
danh từ giống cái
tính tiền định
định mệnh, số mệnh
La fatalité inexorable
:
định mệnh khắc nghiệt
việc tất nhiên, việc không tránh được
tai ương, điều rủi ro
Victimes de la fatalité
:
nạn nhân của tai ương