Bàn phím:
Từ điển:
 
fatalité

danh từ giống cái

  • tính tiền định
  • định mệnh, số mệnh
    • La fatalité inexorable: định mệnh khắc nghiệt
  • việc tất nhiên, việc không tránh được
  • tai ương, điều rủi ro
    • Victimes de la fatalité: nạn nhân của tai ương