Bàn phím:
Từ điển:
 
fatal

tính từ

  • (có) định mệnh, tiền định
  • tất nhiên, không tránh được
    • Conséquence fatale: hậu quả tất nhiên
  • nguy hại; trí mạng
    • Erreur fatale: sai lầm nguy hại
    • Coup fatal: đòn trí mạng
  • làm khổ người, làm say đắm
    • Une femme fatale: người phụ nữ làm say đắm

phản nghĩa

=Favorable, heureux, propice.