Bàn phím:
Từ điển:
 
fastes

danh từ giống đực số nhiều

  • kỷ yếu
    • Les fastes de la marine: kỷ yếu của ngành hàng hải
  • (sử học) niên biểu
    • Fastes consulaires: niên biểu các quan chấp chính trị (La Mã)