Bàn phím:
Từ điển:
 
fasciculé

tính từ

  • (sinh vật học; sinh lý học) thành bó, thành chùm
    • Tumeur fasciculée (y học): u bó
    • Racines fasciculées (thực vật học): rễ chùm
    • Colonne fasciculé (kiến trúc): cột chùm