Bàn phím:
Từ điển:
 
farrago

danh từ giống đực

  • (nông nghiệp) mớ hạt lẫn lộn (đưa gieo để lấy thức ăn cho gia súc)
  • (nghĩa bóng, từ hiếm, nghĩa ít dùng) mớ hổ lốn