Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ỡm ờ
ớm
ơn
ơn huệ
ơn nghĩa
ơn ớn
ớn
ớn lạnh
ớn mình
ớt
ợt
pa nô
pa tê
pan
pao
pê đan
pê ni xi lin
pha
pha chế
pha giống
pha lê
pha loãng
pha tạp
pha tiếng
pha trò
pha trộn
phà
phả
phả hệ
phả hệ học
ỡm ờ
do something in a familiar wat
nói ỡm ờ, không tin được
:
no one can believe him who speakerin a not serious way
Chuyện ỡm ờ
:
a not serious story. pretend not to know