Bàn phím:
Từ điển:
 
collapsible /kə'læpsəbl/

tính từ

  • có thể gập lại, xếp lại được
    • a collapsible chair: ghế gấp
    • a collapsible gate: cửa sắt xếp hẹp được
collapsible
  • (tô pô) co được, rút được