Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ở thuê
ở trần
ở trọ
ở truồng
ở vậy
ớ
ớ này
ợ
ơi
ơi ới
ới
ỡm ờ
ớm
ơn
ơn huệ
ơn nghĩa
ơn ớn
ớn
ớn lạnh
ớn mình
ớt
ợt
pa nô
pa tê
pan
pao
pê đan
pê ni xi lin
pha
pha chế
ở thuê
Rent a house, live in a rented house
như ở mướn
: