Bàn phím:
Từ điển:
 
anarchie

danh từ giống cái

  • tình trạng vô chính phủ
  • chủ nghĩa vô chính phủ
  • tình trạng hỗn loạn bừa bãi
    • Anarchie ventriculaire: (y học) loạn nhịp tâm thất

phản nghĩa

=Despotisme, ordre