Bàn phím:
Từ điển:
 
farder

ngoại động từ

  • đánh phấn
    • Farder un acteur: đánh phấn cho một diễn viên
  • (nghĩa bóng) che đậy
    • Farder sa pensée: che đậy ý nghĩ của mình
    • Farder sa marchandise: (thương nghiệp) giấu hàng xấu xuống đáy thúng, bày hàng tốt lên mặt